Có 2 kết quả:
新欢 xīn huān ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄢ • 新歡 xīn huān ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new flame
(2) new lover
(2) new lover
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new flame
(2) new lover
(2) new lover
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0