Có 2 kết quả:

新欢 xīn huān ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄢ新歡 xīn huān ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) new flame
(2) new lover

Bình luận 0